Có 2 kết quả:

旄倪 mào ní ㄇㄠˋ ㄋㄧˊ耄倪 mào ní ㄇㄠˋ ㄋㄧˊ

1/2

mào ní ㄇㄠˋ ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耄倪[mao4 ni2]

mào ní ㄇㄠˋ ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old and young