Có 2 kết quả:
旄倪 mào ní ㄇㄠˋ ㄋㄧˊ • 耄倪 mào ní ㄇㄠˋ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 耄倪[mao4 ni2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old and young
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0